Máy cắt dây Trung tâm gia công CNC Máy EDM Máy bắn lỗ tốc độ cao  

Giàn trung tâm gia công chi phí cao

Giàn máy là một sản phẩm có độ cứng và hiệu quả cao; máy này có độ cứng ưu việt, đặc điểm cao cấp và ổn định, là khuôn mẫu và công cụ gia công sản phẩm loại lớn.






Bảng thông số kỹ thuật của máy


Hạng mục Đơn vị >JR2013 JR2015 JR3022 JR5022 JR6027 JR8034

Kích thước bàn làm việc ( Dài x Rộng)

mm 2200×1100 2200×1300 3000×1800 5000×1800 6000×2300 8000×2600
Tải trọng chịu đựng của bàn làm việc kg 6000 6000 1200 18000 20000 32000
Chiều rộng giàn mm 1350 1550 2230 2230 2730 3430
Khe cắm T (Số lượng– kích thước – khoảng cách)            mm 7-22×150 7-22×175 7-22×200 9-22×200
 
11-22×200 30-28×250(khe ngang
Trục quay 
 X/Y/Z
mm 2000/1300/900 2000/1500/900 3200/2200/1000 5200/2200/1000 6200/2700/1000 8200/4000(Trục quay gia công hiệu quả
)/1250
Di chuyển nhanh của trục 
 X/Y/Z
mm 12/12/10 12/12/10 12/12/10 12/12/10 8/12/10 8/10/10
Trục đường ray dẫn   2-45(X)/2-45(Y)/ZTrục cứng 2-45(X)/2-45(Y)/ZTrục cứng 2-55(X)/2-55(Y)/ZTrục cứng 2-55(X)/2-55(Y)/ZTrục cứng 2-55(X)/2-55(Y)/ZTrục cứng 4-55(X)/2-55(Y)/2-65(Z)
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn làm việc mm 180-1080(Đầu mũi ngắn
180-1080(Đầu mũi dài
310-1310(Đầu mũi ngắn
)
310-1310(Đầu mũi ngắn
310-1310(Đầu mũi dài
350-1600(Đầu mũi ngắn
Tốc độ cắt tối đa m/min 7 7 7 7 7 7
Số đạo cụ tiêu chuẩn Chiếc BT50/24 BT50/24 BT50/32 BT50/32 BT50/32 BT50/32
Đường kính dao lớn nhất mm φ110/300 φ110/300 φ125/300 φ125/300 φ125/300 φ125/300
Phương thức trao đổi công cụ mm/min Khí nén Khí nén Khí nén Khí nén Khí nén V
Trọng lượng công cụ tối đa kg 18 18 18 18 18 18
Định vị chính xác mm 0.021 0.021 0.021 0.021 0.021 0.021
Lặp lại định vị chính xác mm 0.02 0.02 0.02 0.02 0.02 0.02
Thông số trục chính ( mô hình/ đường kính lắp đặt)   BT50/φ190 BT50/φ190 BT50/φ200 BT50/φ200 BT50/φ200 BT50/φ190(Loại dây cu-roa
)
Đầu dây cu-roa chuyển động, tốc độ tối đa r.p.m 6000 6000 4000 4000 4000 4000
Công suất động cơ trục chính
 
kw 15/18.5 15/18.5 22/26 22/26 22/26 22/26
Nhu cầu không khí kg/cm ≥6 ≥6 ≥6 ≥6 ≥6 ≥6
Lưu lượng nguồn    ≥0.5 ≥0.5 ≥0.5 ≥0.5 ≥0.5 ≥0.5
Trọng lượng máy kg 17000 20000 32000 42000 53000 95000
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm 6110×3120×4480(Điểm cao nhất của trục quay
7150×3320×4536(Điểm cao nhất của trục quay
7705×4650×5167(Điểm cao nhất của trục quay
11840×4650×5167(Điểm cao nhất của trục quay
13840×5150×5167(Điểm cao nhất của trục quay
19000×7500×6500(Điểm cao nhất của trục quay